--

blind gut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blind gut

Phát âm : /'blaindfould/

+ danh từ

  • (giải phẫu) ruột tịt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blind gut"
Lượt xem: 486