blind gut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blind gut
Phát âm : /'blaindfould/
+ danh từ
- (giải phẫu) ruột tịt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blind gut"
Lượt xem: 552